🔬Material (Bàn chế tạo)
Last updated
Last updated
Sử dụng bàn chế tạo
64 đá cuội
8 da
16 gậy
64 đá mịn nung
16 phôi sắt cổ
192 Ngọc thiên nhiên
4 kim cương
6 hoa hồng nhung
8 kính
1 kim cương
9 ruby
5 lapis
1 bướu nether
1 len trắng
1 blaze powder
1 thuộc nhuộm tím
4 thuốc nhuộm cam
10 blaze powder
4 xô dung nham
24 Hoa tuyết
256 packed ice
48 khối kim cương
32 blue ice
Sử dụng bàn chế tạo siêu cấp
240 khối vàng
64 vàng
64 đá đỏ
64 đá phát sáng
Sử dụng bàn chế tạo cao cấp
256 Băng Xanh
128 Gold Nugget
192 String
16 Gold Ingot
8 Mảnh vỡ cổ đại
12 Phôi Netherit
64 Hắc Diện Thạch Khóc
256 Hắc Diện Thạch
64 Void Core
2 Mảnh Vỡ Cổ Đại
4 Phôi Netherit
16 Hắc Diện Thạch Khóc
256 Hắc Diện Thạch
24 Void Core
12 Hắc Diện Thạch
1 Sao Địa Ngục
32 Hơi Thở Của Rồng
64 Đá Kết Thúc
13 Phôi sắt
12 Phôi Netherit
16 Bột Quỷ Lửa
64 Đá Phát Sáng
1 Hoa mẫu đơn
1 Tử đinh hương
1 Hoa hướng dương
1 Bụi hoa hồng
1 Anh túc
1 Bồ công anh
1 Hành tỏi
1 Azure Bluet